Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saponaceous




saponaceous
[,sæpou'nei∫əs]
tính từ
có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/,sæpou'neiʃəs/

tính từ
(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "saponaceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.