Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanctity




sanctity
['sæηkəti]
danh từ
tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng


/'sæɳktiti/

danh từ
tính thiêng liêng, tính thánh
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
the sanctities of the home những sợi dây gia đình thiêng liêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanctity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.