Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salvation




salvation
[sæl'vei∫n]
danh từ
(tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn
sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..)
national salvation
sự bảo vệ đất nước


/sæl'veiʃn/

danh từ
sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)
sự cứu tế, sự cứu giúp
national salvation sự cứu nước
(tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn

Related search result for "salvation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.