Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roofless




roofless
['ru:flis]
tính từ
không có mái
không có nhà ở


/'ru:flis/

tính từ
không có mái
không có nhà ở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roofless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.