Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resentful




resentful
[ri'zentfl]
tính từ
cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng
a resentful silence
sự im lặng đầy phẫn nộ
a resentful comment
lời bình luận đầy phẫn nộ


/ri'zentful/

tính từ
phẫn uất, oán giận
phật ý, bực bội

Related search result for "resentful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.