Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regulator




regulator
['regjuleitə]
danh từ
người điều chỉnh
máy điều chỉnh
a pressure temperature regulator
bộ điều hoà áp suất



(điều khiển học) cái điều chỉnh
perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo
pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

/'regjuleitə/

danh từ
người điều chỉnh
máy điều chỉnh

Related search result for "regulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.