Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconsider




reconsider
[,ri:kən'sidə]
ngoại động từ
xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...)


/'ri:kən'sidə/

ngoại động từ
xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...)

Related search result for "reconsider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.