Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reciprocity




reciprocity
[,resi'prɔsəti]
danh từ
sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
reciprocity in trade (between countries)
sự dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch (giữa hai nước)
(toán học) tính đảo nhau



tính tương hỗ, tính thuận nghịch

/,resi'prɔsiti/

danh từ
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
in reciprocity trade việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
(toán học) tính đảo nhau

Related search result for "reciprocity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.