Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rasp


/rɑ:sp/

danh từ

cái giũa gỗ

tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke

ngoại động từ

giũa (gỗ...); cạo, nạo

làm sướt (da); làm khé (cổ)

    wine that rasps the throat loại rượu nho làm khé cổ

(nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức

    to rasp someone's feelings làm phật lòng ai

    to rasp someone's nevers làm ai bực tức

nội động từ

giũa, cạo, nạo

kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke

    to rasp on a violin kéo đàn viôlông cò c


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rasp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.