Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quickie




quickie
['kwiki]
danh từ
(thông tục) cái đã được chế tạo rất nhanh, cái đã được làm xong rất nhanh
(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

[quickie]
saying && slang
(See a quickie)


/'kwiki/

danh từ
(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quickie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.