Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prostitution




prostitution
[,prɔsti'tju:∫n]
danh từ
sự làm đĩ, nạn mãi dâm
prostitution is on the increase in the city
nạn mại dâm đang gia tăng trong thành phố
(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)
he refused the job, saying it would be (a) prostitution of his talents
ông ta từ chối công việc đó, cho rằng nếu làm thì sẽ là bán rẻ tài năng của mình


/prostitution/

danh từ
sự làm đĩ, sự mãi dâm
(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prostitution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.