Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pristine




pristine
['pristi:n]
tính từ
ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới
in pristine condition
mới tinh khôi
the ground was covered in a pristine layer of snow
đất được phủ một lớp tuyết mới
(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưai


/pristine/

tính từ
ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa

Related search result for "pristine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.