Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polemic




polemic
[pə'lemik]
danh từ, số nhiều polemics
cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến
(số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến
tính từ (như) polemical
(thuộc) thuật luận chiến
polemic(al) skills
tài luận chiến
có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích
a polemic(al) article
một bài báo gây tranh luận


/pɔ'lemik/

danh từ
cuộc luận chiến, cuộc bút chiến
(số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến
nhà luận chiến, nhà bút chiến

tính từ (polemical) / pɔ'lemikəl/
có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polemic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.