Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piscatorial




piscatorial
[,piskə'tɔ:riəl]
Cách viết khác:
piscatory
['piskətəri]
tính từ
(thuộc) người đánh cá; (thuộc) nghề đánh cá
thích câu cá, mê câu cá (về người)


/,piskə'touiəl/

tính từ ((cũng) piscatory)
(thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá
(thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá

Related search result for "piscatorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.