Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon-hole




pigeon-hole
['pidʒinhoul]
danh từ
ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ)
chuồng chim bồ câu
ngoại động từ
đặt (giấy tờ) vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
xếp xó, gác lại (để quên đi); để riêng ra xét sau
to pigeon-hole a question
gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
xếp xó trong trí nhớ
phân loại


/'pidʤinhoul/

danh từ
lỗ chuồng chim bồ câu
ngăn kéo, hộc tủ

ngoại động từ
để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
xếp xó, gác lại
to pigeon-hole a question gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
xếp xó trong trí nh

Related search result for "pigeon-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.