Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pictography




pictography
[pik'tɔgrəfi]
danh từ
khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình


/pik'tɔgrəfi/

danh từ
khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ

Related search result for "pictography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.