Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phobia





phobia
['foubiə]
danh từ
(y học) sự ám ảnh, nỗi sợ hãi
dislike of snakes and spiders is a common phobia
sự ghét rắn hay nhện là một mối ác cảm thông thường
learning to control one's phobia about flying
tập kiềm chế nỗi sợ đi máy bay
hậu tố
claustrophobia
sự sợ bị sống trong không gian tù túng
hydrophobia
sự sợ nước


/'floubiə/

danh từ
(y học) ám ảnh sợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phobia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.