Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personage




personage
['pə:sənidʒ]
danh từ
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế
vai, nhân vật (trong truyện, kịch)


/'pə:snidʤ/

danh từ
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế
vai, nhân vật (trong truyện, kịch)
người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "personage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.