Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perihelion




perihelion
[,peri'hi:liən]
Cách viết khác:
perihelia
[,peri'hi:liə]
như perihelia



(thiên văn) điểm cận nhật

/,peri'hi:ljə/ (perihelion) /,peri'hi:ljən/

danh từ
(thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)

Related search result for "perihelion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.