Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pericope




pericope
[pe'rikoup]
danh từ
đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ)


/pe'rikəpi:/

danh từ
đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ)

Related search result for "pericope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.