Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penguin





penguin


penguin

Penguins are birds that cannot fly but swim very well.

['peηgwin]
danh từ
(động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực)
chim lặn anca


/'peɳgwin/

danh từ
(động vật học) chim cụt
chim lặn anca

Related search result for "penguin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.