Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paramagnetic




paramagnetic
[,pærəmæg'netik]
tính từ
(y học) thuận từ
paramagnetic body
chất thuận từ



(vật lí) thuận từ

/,pærəmæg'netik/

tính từ
(y học) thuận từ
paramagnetic body chất thuận từ

Related search result for "paramagnetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.