Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panjandrum




panjandrum
[,pæn'dgændrəm]
danh từ
(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
công chức khệnh khạng
người hống hách


/pən'dgændrəm/

danh từ
(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
công chức khệnh khạng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.