Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dignitary




dignitary
['dignitəri]
danh từ
người quyền cao chức trọng
chức sắc của nhà thờ


/'dignitəri/

danh từ
người quyền cao, chức trọng
chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dignitary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.