Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
own



/oun/

tính từ

của chính mình, của riêng mình

    I saw it with my own eyes chính mắt tôi trông thấy

    I have nothing of my own tôi chẳng có cái gì riêng cả

!on one's own

độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình

    to do something on one's own làm việc gì tự ý mình

!to be one's own man

(xem) man

!to get one's own back

(thông tục) trả thù

!to hold one's own

giữ vững vị trí, giữ vững lập trường

chẳng kém ai, có thể đối địch được với người

ngoại động từ

có, là chủ của

    to own something có cái gì

nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)

    he owns his deficiencies anh ta nhận những thiếu sót của anh ta

    to own oneself indebted thừa nhận là có hàm ơn

nội động từ

thú nhận, đầu thú

    to own to having done something thú nhận là đã làm việc gì

!to own up

(thông tục) thú, thú nhận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "own"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.