Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrange




outrange
[aut'reindʒ]
ngoại động từ
có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)


/aut'reindʤ/

ngoại động từ
có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

Related search result for "outrange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.