Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outgoing




outgoing
['autgouiη]
tính từ
đi ra, sắp đi ra, sắp dọn đi
an outgoing train
chuyến xe lửa sắp khởi hành
an outgoing tide
thủy triều đang rút
an outgoing tenant
người thuê nhà sắp dọn đi (sắp thôi không thuê nữa)
sắp thôi việc, sắp mãn nhiệm kỳ
an outgoing minister
ông bộ trưởng sắp thôi việc
the outgoing government
chính phủ sắp hết nhiệm kỳ
the outgoing President
Tổng thống sắp mãn nhiệm
thân mật và thoải mái
an outgoing personality
một tính cách rất thoải mái



ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn

/'aut,gouiɳ/

danh từ
(như) outgo

tính từ
đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
an outgoing train chuyến xe lửa sắp đi
an outgoing minister ông bộ trưởng sắp thôi việc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outgoing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.