Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
once-over




once-over
[wʌns 'ouvə]
danh từ
(to get / give somebody / something the once-over) sự kiểm tra hoặc xem xét ai/cái gì nhanh chóng
before buying the car, he gave the once-over
trước khi mua chiếc xe ô tô, ông ta đã xem nó
she felt his parents giving her the once-over
cô cảm thấy bố mẹ anh ta đang quan sát cô rất nhanh


/'wʌns,ouvə/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa
việc làm qua quít

Related search result for "once-over"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.