Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ogham




ogham
['ɔgəm]
Cách viết khác:
ogam
['ɔgəm]
danh từ
chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len)


/'ɔgəm/ (ogam) /'ɔgəm/

danh từ
chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len)

Related search result for "ogham"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.