Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officialise




officialise
Xem officialize


/ə'fiʃəlaiz/ (officialise) /ə'fiʃəlaiz/

ngoại động từ
chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền

Related search result for "officialise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.