Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ochraceous




ochraceous
[ə'krei∫əs]
tính từ
có đất son, giống đất son


/ə'kreiʃəs/

tính từ
có đất son, giống đất son

Related search result for "ochraceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.