Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nominator




nominator
['nɔmineitə]
danh từ
người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)
người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử)


/'nɔmineitə/

danh từ
người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)
người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử)

Related search result for "nominator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.