Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nekton




nekton
['nektən]
danh từ
(sinh vật học) sinh vật trôi, phiêu vật


/'nektən/

danh từ
(sinh vật học) sinh vật trôi

Related search result for "nekton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.