Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necrology




necrology
[ne'krɔlədʒi]
danh từ
danh sách người chết
tiểu sử người chết


/ne'krɔlədʤi/

danh từ
danh sách người chết
tiếu sử người chết

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.