Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monolith




monolith
['mɔnouliθ]
danh từ
đá nguyên khối


/'mɔnouliθ/

danh từ
đá nguyên khối

Related search result for "monolith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.