Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
migration




migration
[mai'grei∫n]
danh từ
sự di trú
sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
đoàn người di trú; bầy chim di trú


/mai'greiʃn/

danh từ
sự di trú
sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
đoàn người di trú; bầy chim di trú

Related search result for "migration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.