Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercerize




mercerize
['mə:səraiz]
như mercerise


/'mə:səraiz/ (mercerize) /'mə:səraiz/

ngoại động từ
ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)

Related search result for "mercerize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.