Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medallist




medallist
['medəlist]
danh từ
người được tặng huy chương
Olympic gold medallist
người được tặng huy chương vàng ở Đại hội Ôlempic
người thiết kế huy chương; người sưu tập huy chương


/'medlist/

danh từ
người được tặng huy chương
gold medallist người được tặng huy chương vàng
người đúc huy chương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medallist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.