Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marcher




danh từ
người ở vùng biên giới

danh từgười diễu hành; người tuần hành
democracy marchers những người tuần hành đòi dân chủ



marcher
['ma:t∫ə]
danh từ
người ở vùng biên giới
người diễu hành; người tuần hành
democracy marchers
những người tuần hành đòi dân chủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "march"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.