Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malkin


/'mɔ:kin/

danh từ
người đàn bà nhếch nhác
bù nhìn (để đuổi chim)
gậy quấn giẻ (để chùi lò bánh)
con mèo; con thỏ rừng

Related search result for "malkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.