Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnificat




magnificat
[mæg'nifikæt]
danh từ
(tôn giáo) bài hát ca ngợi Đức Mẹ đồng trinh


/mæg'nifikæt/

danh từ
bài tụng đức Mẹ đồng trinh

Related search result for "magnificat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.