Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levy


/'levi/

danh từ

sự thu (thuế); tiền thuế thu được

sự tuyển quân; số quân tuyển được

    levy in mass (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)

ngoại động từ

thu (thuế)

tuyển (quân)

    to levy an army; to levy troops tuyển quân

(pháp lý) đánh (thuế)

    to levy a tax on... đánh thuế vào

!to levy war upon (against)

tập trung binh lực để khai chiến

    to levy balckmail tống tiền hăm doạ để lấy tiền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "levy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.