Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letterman




letterman
['letəmæn]
danh từ
học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...)


/'letəmæn/

danh từ
học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...)

Related search result for "letterman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.