Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laniard




laniard
['lænjəd]
Cách viết khác:
lanyard
['lænjəd]
như lanyard


/'lænjɑ:d/ (laniard) /'lænjɑ:d/

danh từ
dây buộc (còi)
(hàng hải) dây buộc thuyền
dây giật (bắn đại bác)

Related search result for "laniard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.