Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lancelate




lancelate
['lɑ:nsileit]
tính từ
hình ngọn giáo, hình mác


/'lɑ:nsiəleit/

tính từ
hình ngọn giáo, hình mác

Related search result for "lancelate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.