Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kosher




tính từ
phục vụ cho chế độ ăn kiêng
chính đáng, đàng hoàng



kosher
['kou∫ə(r)]
tính từ
phục vụ cho chế độ ăn kiêng
chính đáng, đàng hoàng


Related search result for "kosher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.