Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knuckle





knuckle
['nʌkl]
danh từ
khớp đốt ngón tay
khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)
(kỹ thuật) khớp nối
to get a rap on (over) the knuckles
bị đánh vào đốt ngón tay
(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
near the knuckle
(thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
ngoại động từ
cốc (bằng ngón tay)
ấn bằng cách gập ngón tay lại
nội động từ
tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
to knuckle under
đầu hàng, chịu khuất phục
to knuckle down
đầu hàng, chịu khuất phục
to knuckle down to one's work
tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc


/'nʌkl/

danh từ
khớp đốt ngón tay
khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)
(kỹ thuật) khớp nối !to get a rap on (over) the knuckles
bị đánh vào đốt ngón tay
(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt !near the knuckle
(thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)

ngoại động từ
cốc (bằng ngón tay)
ấn bằng ngón tay gặp lại

nội động từ
tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi) !to knuckle down; to knuckle under
đầu hàng, chịu khuất phục !to knuckle down to one's work
tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knuckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.