Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingly




kingly
['kiηli]
tính từ
vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua


/'kiɳli/

tính từ
vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua

Related search result for "kingly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.