Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isomorphous




isomorphous
[,aisou'mɔ:fəs]
Cách viết khác:
isomorphic
[,aisou'mɔ:fik]
tính từ
(hoá học) đồng hình
(toán học) đẳng cấu


/,aisou'mɔ:fəs/

tính từ
(hoá học) đồng hình
(toán học) đẳng cấu

Related search result for "isomorphous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.