Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusibility




infusibility
[,infju:zə'biliti]
danh từ
tính có thể pha được
tính không nóng chảy, tính chịu lửa


/,infju:zə'biliti/

danh từ
tính có thể pha được

danh từ
tính không nóng chảy, tính chịu lửa

Related search result for "infusibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.